1. GIỚI THIỆU CHUNG
Trong lĩnh vực nông nghiệp hiện đại, các loại máy móc thiết bị như máy kéo, máy gặt đập liên hợp, máy cày, máy gieo hạt, máy bơm nước, máy phun thuốc sâu đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cơ giới hóa sản xuất. Tuy nhiên, do điều kiện làm việc khắc nghiệt như bụi bẩn, độ ẩm cao, tải nặng, làm việc liên tục nhiều giờ, các bộ phận của máy móc rất dễ bị mài mòn, quá nhiệt, hoặc hư hỏng nếu không được bảo dưỡng và bôi trơn đúng cách.
Dầu mỡ nhờn chính là giải pháp bảo vệ hiệu quả giúp các thiết bị hoạt động ổn định, trơn tru, giảm ma sát, làm mát và chống ăn mòn, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tiết kiệm chi phí vận hành.

2. CHỨC NĂNG CỦA DẦU MỠ NHỜN TRONG MÁY NÔNG NGHIỆP
Dầu mỡ nhờn đóng nhiều vai trò khác nhau tùy thuộc vào khu vực bôi trơn:
Chức năng chính | Giải thích chi tiết |
Bôi trơn | Tạo màng dầu giữa hai bề mặt kim loại chuyển động, giảm ma sát. |
Làm mát | Hấp thụ và truyền nhiệt ra ngoài hệ thống (đặc biệt trong động cơ). |
Làm sạch | Cuốn trôi cặn bẩn, muội than, kim loại mài mòn khỏi bề mặt chi tiết. |
Chống gỉ, chống ăn mòn | Tạo lớp màng ngăn ẩm và oxy hóa, bảo vệ chi tiết máy. |
Làm kín | Hỗ trợ làm kín giữa piston và xi-lanh trong động cơ, ngăn lọt khí cháy. |
Giảm rung, giảm ồn | Nhất là ở các khớp nối cơ khí và ổ trục quay. |

3. PHÂN LOẠI CÁC LOẠI DẦU MỠ NHỜN DÙNG TRONG MÁY NÔNG NGHIỆP
3.1. Dầu động cơ (Engine Oil)
+ Chức năng: Bôi trơn, làm mát và làm sạch các chi tiết chuyển động trong động cơ đốt trong.
+ Phân loại theo độ nhớt (SAE): SAE 15W-40, 10W-30, 20W-50…
+ Phân loại theo cấp chất lượng API:
- CH-4: Dành cho động cơ diesel công suất lớn, khí thải thấp.
- CI-4: Dành cho động cơ có hệ thống EGR (tái tuần hoàn khí xả) EURO 4.
- CK-4: Phù hợp động cơ đời mới, hiệu suất cao, hoạt động lâu dài EURO 5.
+ Ví dụ ứng dụng:
- Máy kéo Kubota: thường dùng dầu 15W-40 API CI-4.
- Máy gặt đập liên hợp Yanmar: cần dầu tổng hợp có khả năng chống mài mòn cao.
3.2. Dầu hộp số – cầu – thủy lực (UTTO – Universal Tractor Transmission Oil)
+ Chức năng: Dùng cho hệ thống truyền động tổng hợp: hộp số, hệ thống thủy lực và phanh ướt.
+ Đặc điểm:
- Tính ổn định nhiệt cao.
- Khả năng chịu cực áp (EP), chống mài mòn tốt.
- Không tạo bọt, bảo vệ phanh ướt.
+ Tiêu chuẩn phổ biến: John Deere J20C, Massey Ferguson M1145, Case MS-1207…
+ Lưu ý: Đây là dầu đặc biệt được thiết kế để dùng đa nhiệm, không thể thay thế bằng dầu động cơ hoặc dầu thủy lực thông thường.
3.3. Dầu thủy lực (Hydraulic Oil)
+ Chức năng: Truyền lực và bôi trơn trong các hệ thống ben nâng, tay lái trợ lực, hệ thống điều khiển…
+ Phân loại phổ biến:
- AW 32 : phù hợp với nhiệt độ thấp, máy móc cần độ linh hoạt, tốc độ cao.
- AW 46 ( phổ biến nhất ) : phù hợp nhiệt độ trung bình cao, thường dùng cho các hệ thống thủy lực thông dụng nhất
- AW 68: phù hợp với nhiệt độ cao, máy móc cần độ bám dính tốt, thiết bị tải trọng lớn.
+ Yêu cầu kỹ thuật: Chỉ số độ nhớt cao (VI), chống tạo bọt tốt, lọc sạch nhanh.
3.4. Dầu cầu – hộp số riêng biệt (Gear Oil)
+ Chức năng: Bôi trơn bánh răng, trục láp, hộp số phụ…
+ Phân loại:
- GL-4: phù hợp hộp số có bánh răng đồng bộ.
- GL-5: phù hợp các bộ truyền lực chịu tải nặng.
+ Độ nhớt thường dùng: SAE 80W-90, 85W-140…
3.5. Mỡ bôi trơn (Grease)
Chức năng: Bôi trơn các chi tiết chuyển động quay chậm, chịu áp lực lớn như ổ trục, khớp nối, trục láp, bánh xe…
Phân loại theo xà phòng nền:
- Mỡ lithium: đa dụng, chịu nhiệt tốt, chống nước vừa.
- Mỡ canxi: chống nước tốt, không chịu nhiệt cao.
- Mỡ phức hợp lithium hoặc molybden: dùng cho thiết bị tải nặng, chịu áp lực lớn.
Chỉ số độ cứng (NLGI): NLGI 2 thường dùng trong máy nông nghiệp
4. YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VIỆC CHỌN DẦU MỠ NHỜN
Yếu tố | Ảnh hưởng |
Nhiệt độ môi trường làm việc | Ảnh hưởng đến độ nhớt – nhiệt độ thấp cần dầu loãng hơn (10W), nhiệt độ cao cần dầu đặc hơn (40, 50). |
Loại máy móc và tải trọng vận hành | Máy công suất lớn cần dầu có cấp API cao, khả năng chống mài mòn vượt trội. |
Hệ thống bôi trơn cụ thể | Không thể dùng dầu thủy lực thay cho dầu UTTO hoặc dầu động cơ. |
Thời gian làm việc liên tục | Cần dầu có khả năng ổn định oxy hóa, ít bay hơi, không bị biến chất sau thời gian dài vận hành. |
Nguồn gốc và thương hiệu dầu mỡ | Nên chọn sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín, có chứng chỉ tiêu chuẩn quốc tế (API, SAE, ISO…). |

5. LƯU Ý TRONG QUÁ TRÌNH SỬ DỤNG VÀ BẢO DƯỠNG
- Thay dầu định kỳ: Theo khuyến nghị của nhà sản xuất hoặc sớm hơn nếu máy làm việc cường độ cao.
- Kiểm tra chất lượng dầu thường xuyên: Màu sắc, độ nhớt, mùi khét, lượng cặn bẩn.
- Không trộn lẫn các loại dầu khác nhau: Có thể gây kết tủa, giảm hiệu quả bôi trơn.
- Sử dụng đúng loại dầu cho đúng vị trí: Tránh dùng sai công dụng, dễ gây hư hỏng hệ thống.
- Vệ sinh sạch sẽ khi châm dầu hoặc thay mỡ: Tránh lẫn cát, nước, bụi bẩn vào hệ thống.

6. KẾT LUẬN
Dầu mỡ nhờn không chỉ đơn thuần là chất bôi trơn, mà còn là yếu tố then chốt trong việc duy trì hiệu suất và độ bền của máy nông nghiệp. Việc lựa chọn đúng loại dầu mỡ, sử dụng hợp lý và bảo dưỡng đúng cách sẽ giúp nông dân và doanh nghiệp nông nghiệp tiết kiệm chi phí, giảm thời gian chết máy và nâng cao năng suất làm việc. Do đó, người sử dụng cần được đào tạo và hướng dẫn rõ ràng, đồng thời nên hợp tác với những đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm dầu nhờn.
