Castrol BP thông báo về lịch nghỉ lễ Quốc Khánh 2/9
Dầu nhớt động cơ là một loại chất bôi trơn không thể thiếu đối với xe máy và ô tô. Nó có vai trò quan trọng trong việc giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động bên trong động cơ, giúp động cơ hoạt động trơn tru, mát mẻ và kéo dài tuổi thọ. Dầu nhớt cũng giúp làm sạch động cơ bằng cách mang đi các mạt kim loại và cặn bẩn sinh ra trong quá trình vận hành. Việc lựa chọn và sử dụng đúng loại dầu nhớt là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu và độ bền của động cơ.
Các loại dầu nhớt
Có hai loại dầu nhớt chính là dầu nhớt đơn cấp và dầu nhớt đa cấp. Dầu nhớt đơn cấp có độ nhớt cố định, phù hợp với điều kiện nhiệt độ cụ thể. Trong khi đó, dầu nhớt đa cấp có khả năng thay đổi độ nhớt theo nhiệt độ, giúp bảo vệ động cơ tốt hơn trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Các thông số quan trọng cần lưu ý khi chọn dầu nhớt là độ nhớt (SAE), cấp hiệu năng (API) và tiêu chuẩn JASO (dành cho xe máy). Độ nhớt được biểu thị bằng các con số như 10W-40, trong đó số trước “W” chỉ độ nhớt ở nhiệt độ thấp và số sau chỉ độ nhớt ở nhiệt độ cao. Cấp hiệu năng API (như SN, SM) cho biết khả năng bảo vệ động cơ của dầu nhớt. Tiêu chuẩn JASO MA và MB (dành cho xe máy 4 thì) chỉ định loại dầu nhớt phù hợp với từng loại động cơ và hệ thống ly hợp.
Thay nhớt định kỳ
Việc thay dầu nhớt định kỳ là rất quan trọng để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của động cơ. Tần suất thay dầu nhớt phụ thuộc vào loại dầu nhớt sử dụng (dầu khoáng, bán tổng hợp hay tổng hợp), điều kiện vận hành và khuyến nghị của nhà sản xuất. Thông thường, nên thay dầu nhớt khoáng sau mỗi 3.000 – 5.000 km, dầu bán tổng hợp sau 5.000 – 7.000 km và dầu tổng hợp sau 8.000 – 10.000 km. Ngoài ra, việc kiểm tra mức dầu nhớt thường xuyên và bổ sung khi cần thiết cũng rất quan trọng để đảm bảo động cơ luôn được bôi trơn đầy đủ.