Công ty CPTM và DTPT Thăng Long -

Chẩn đoán Sức khỏe Thiết bị Qua Phân tích Dầu Nhờn (Used Oil Analysis – UOA) ( Phần tiếp )

castroltiat 14/12/2025
Chẩn đoán Sức khỏe Thiết bị Qua Phân tích Dầu Nhờn (Used Oil Analysis – UOA) ( Phần tiếp )

Như bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu về chẩn đoán sức khỏe của thiết bị thông qua phân tích dầu nhờn ( UOA ). Trong bài viết này, Tiatlube sẽ đưa ra một số tình huống thực tế về việc dầu nhờn bị tạp nhiễm và tác dụng của UOA.

Tình huống Thực tế: Nhiễm Nước và Thủy phân Phụ gia trong Dầu Tuốc bin Hơi

Thiết bịTuốc bin Hơi Công suất 50 MW
DầuDầu Tuốc bin R&O (Rúst & Oxidation Inhibited), ISO VG 46
Chu kỳ hoạt động12,000 giờ (Dầu được thay 2 năm trước)
Ngưỡng Hành động (Alert Limit)Nước > 500 ppm, Độ Axit (AN) tăng > 0.2 mg KOH/g

1. Dữ liệu Phân tích Dầu Nhờn (UOA Report)

Mẫu dầu được lấy định kỳ và thu được các kết quả sau:

Thông số Kỹ thuậtĐơn vịDầu Mới (Baseline)Mẫu Hiện tại (12,000 giờ)Ngưỡng Cảnh báo (Alert Limit)Nhận xét
Độ nhớt @ 40 độ CcSt46.045.5 5%Gần như không đổi
Độ Axit (AN)mg KOH/g0.050.320.20Tăng Nghiêm trọng
Độ Axit Nước (MPC)Score< 51520Tăng cao
Hàm lượng Nướcppm< 100750500Vượt ngưỡng
Demulsibility (Khả năng Tách nước)Phút154530Kém đi đáng kể
Sắt (Fe)ppm< 22540Tăng nhẹ (Ăn mòn)

2. Phân tích và Diễn giải Kỹ thuật

Thông sốDiễn giảiMức độ Ảnh hưởng
Hàm lượng Nước (750 ppm)Xác nhận Ô nhiễm Nước. Nguyên nhân chính trong tuốc bin hơi thường là rò rỉ từ phớt hơi hoặc bộ làm mát dầu.Mức độ Cao. Nước tự do bắt đầu hình thành khi độ bão hòa vượt quá.
Độ Axit (AN) (0.32 mg KOH/g)Xác nhận Thủy phân Phụ gia. Phụ gia chống gỉ và chống oxy hóa gốc ester/amine bị nước tấn công, tạo ra các acid hữu cơ.Mức độ Rất Nghiêm trọng. (Dầu đang “chết”)
Demulsibility (45 phút)Mất khả năng tách nước. Dầu chứa nước và các sản phẩm thoái hóa (acid, bùn), khiến dầu tạo nhũ tương bền, không thể loại bỏ nước.Mức độ Rất Nghiêm trọng.
Sắt (25 ppm)Ăn mòn Bề mặt Sắt. Nước và acid kết hợp gây ăn mòn nhẹ trên ổ trục và vỏ thiết bị.Mức độ Thấp đến Trung bình.

Kết luận Chẩn đoán

Hàm lượng nước vượt ngưỡng đã kích hoạt quá trình thủy phân (Hydrolysis), phá hủy các phụ gia bảo vệ cốt lõi của dầu tuốc bin (chống oxy hóa và chống gỉ). Sự tăng vọt của Độ Axit (AN) và sự suy giảm của Demulsibility là bằng chứng không thể chối cãi về sự xuống cấp hóa học nghiêm trọng.

Tình trạng này yêu cầu can thiệp khẩn cấp (Critical Condition), nếu không sẽ dẫn đến gỉ sét và tạo bùn (sludge) làm tắc nghẽn van điều khiển.

3. Hành động Khắc phục (Corrective Action)

Dựa trên kết quả phân tích:

  1. Hành động Khẩn cấp: Tìm và cô lập nguồn nước rò rỉ (Kiểm tra Phớt Hơi Tuốc bin và Bộ Làm mát Dầu).
  2. Khử Nước (Water Removal): Ngay lập tức sử dụng hệ thống lọc chân không (Vacuum Dehydrator) để đưa hàm lượng nước về dưới 100 ppm
  3. Kiểm tra và Quyết định Thay Dầu:
    • Mặc dù nước đã được loại bỏ, Độ Axit (AN) vẫn ở mức cao. Điều này xác nhận phụ gia đã bị phá hủy vĩnh viễn.
    • Do đó, đội bảo trì đã quyết định thay toàn bộ dầu (Flush & Change) ngay lập tức để tránh ăn mòn ổ trục và van thủy lực nghiêm trọng trong tương lai.
  4. Kiểm tra Phụ cấp: Lấy mẫu dầu mới sau khi thay để thiết lập lại đường cơ sở (baseline) và theo dõi AN chặt chẽ hơn trong chu kỳ tiếp theo.

Kết quả: UOA giúp đội bảo trì nhận ra rằng việc chỉ loại bỏ nước là không đủ; dầu đã mất khả năng bảo vệ cốt lõi. Việc thay dầu kịp thời đã bảo vệ các van điều khiển nhạy cảm và ổ trục chính khỏi bị hỏng hóc do ăn mòn và bùn.


Tình huống Thực tế: Phát hiện Bụi xâm nhập trong Hộp số Băng tải

Thiết bịHộp số Giảm tốc (Reducer)
DầuDầu Bánh răng ISO VG 320, PAO (tổng hợp)
Chu kỳ hoạt động5,000 giờ
Ngưỡng Hành động (Alert Limit)Sắt (Fe) > 150 ppm, Silicon (Si) > 50 ppm

1. Dữ liệu Phân tích Dầu Nhờn (UOA Report)

Kỹ thuật viên lấy mẫu sau 5,000 giờ hoạt động và thu được các kết quả sau:

Thông số Kỹ thuậtĐơn vịDầu Mới (Baseline)Mẫu Hiện tại (5,000 giờ)Ngưỡng Cảnh báo (Alert Limit)Nhận xét
Độ nhớt @ 40 độ CcSt320335 10%Tăng nhẹ
Sắt (Fe)ppm< 5215150Tăng cao
Đồng (Cu)ppm< 31225Bình thường
Silicon (Si)ppm< 518050Tăng nghiêm trọng
Oxy hóa (FTIR)Abs/0.1 mm4.04.58.0Bình thường
Mức độ Nướcppm< 100120500Bình thường
ISO 4406 (Đếm Hạt)Code18/16/1322/20/1720/18/15Rất cao

2. Phân tích và Diễn giải Kỹ thuật

Thông sốDiễn giảiMức độ Ảnh hưởng
Silicon (180 ppm)Xác nhận Ô nhiễm Bụi/Cát. Silicon là thành phần chính của bụi bẩn xâm nhập từ môi trường bên ngoài.Mức độ Rất Nghiêm trọng.
Sắt (215 ppm)Xác nhận Mài mòn Nghiêm trọng. Sắt là kim loại chính của bánh răng và vỏ hộp số.Mức độ Cao.
ISO 4406 (22/20/17)Xác nhận Bụi xâm nhập và Mài mòn đang diễn ra. Sự tăng đột biến của mã ISO cho thấy mật độ hạt rắn (cả bụi bẩn và mảnh kim loại) rất cao.Mức độ Rất Nghiêm trọng.
Độ nhớt và Oxy hóaGần như không đổi. Dầu vẫn còn tốt về mặt hóa học, nhưng đang bị “giết” bởi chất ô nhiễm.Mức độ Thấp.

Kết luận Chẩn đoán

Kết hợp mức tăng cao của Silicon (nguồn gốc ô nhiễm) và Sắt (kết quả mài mòn) cùng với mã ISO 4406 cao, các kỹ sư kết luận rằng hộp số đang chịu đựng mài mòn ba thân (three-body abrasion) do bụi bẩn xâm nhập qua hệ thống thở (Breather) hoặc phớt dầu (Seal) bị hỏng.

Tình trạng này cần can thiệp khẩn cấp (Critical Condition).

3. Hành động Khắc phục (Corrective Action)

Dựa trên dữ liệu UOA, đội bảo trì đã thực hiện các bước sau:

  1. Hành động Khẩn cấp: Dừng thiết bị ngay lập tức để ngăn chặn thiệt hại thảm khốc.
  2. Khắc phục Nguồn ô nhiễm: Thay thế bộ lọc khí thở (Breather) bằng loại chống ẩm và hạt cao cấp hơn (ví dụ: bộ lọc hút ẩm Desiccant Breather) và kiểm tra/thay thế các phớt dầu bị hỏng.
  3. Lọc Dầu: Thực hiện lọc dầu ngoài (Off-line Filtration) nhiều lần (sử dụng xe lọc) để giảm mã ISO 4406 xuống ngưỡng mục tiêu (ví dụ: dưới 18/16/13).
  4. Kiểm tra Trực quan: Sau khi lọc và thay thế các phớt, hộp số được tháo một phần để kiểm tra. Phát hiện vết xước và rỗ rõ rệt trên bề mặt bánh răng do sự mài mòn của hạt bụi cứng.

Kết quả: Nhờ UOA, đội bảo trì đã ngăn chặn được hỏng hóc lớn (Catastrophic Failure) tốn kém và lên lịch sửa chữa trước khi sự cố xảy ra.

Liên hệ với chúng tôi

    chervon